Khái Niệm Xá Lợi
ITrong giáo lý Phật giáo, thuật ngữ “xá lợi” đề cập đến những di vật thiêng liêng hoặc mảnh vỡ còn lại sau sự ra đi của những bậc giác ngộ, đặc biệt là sau khi họ qua đời. Những xá lợi này được tin là chứa đựng tinh hoa trí tuệ và sức mạnh tâm linh của các bậc thánh nhân. Tuy nhiên, có một ý nghĩa sâu xa và biểu tượng liên quan đến khái niệm xá lợi, vượt ra ngoài ý nghĩa đơn thuần của những di vật vật lý.
Trong bối cảnh này, ta thường nghe câu nói “Muốn có xá lợi, phải chết trước.” Bề ngoài, câu này có vẻ như một tuyên bố đơn giản – phải chết mới có thể để lại xá lợi. Nhưng đó không phải là toàn bộ câu chuyện. Câu nói này mang một ý nghĩa sâu sắc và biểu tượng, đòi hỏi một sự hiểu biết tinh tế hơn.
Ý Nghĩa Tường Minh và Biểu Tượng
Ở mức độ tường minh, xá lợi đúng là gắn liền với người đã khuất. Chúng ta thường tìm thấy xá lợi sau khi ai đó qua đời, đặc biệt là những người đã đạt được sự giác ngộ sâu sắc. Tuy nhiên, ý nghĩa sâu xa của câu nói “muốn có xá lợi, phải chết trước” không phải là về cái chết thể xác; đó là cái chết của cái ngã hay bản ngã (cái “tôi”). Cái “chết” này là một hình ảnh ẩn dụ – một quá trình vượt qua sự bám víu vào bản ngã, cái tôi và thế giới vật chất.
“Chết” trong bối cảnh này có nghĩa là từ bỏ sự bám víu vào bản sắc cá nhân, mong muốn và sở hữu. Đó là việc phá vỡ ảo tưởng về bản ngã, điều giữ chúng ta mắc kẹt trong những chu kỳ tham ái, sân hận và si mê. Khi ta có thể giải thoát bản thân khỏi sự bám víu vào cái tôi, ta sẽ đạt được một trạng thái yên bình và trí tuệ sâu sắc, giống như những xá lợi của một bậc thánh nhân còn lại như một biểu tượng của sự giác ngộ.
Bản Ngã Phải Được Phá Vỡ
Trong thực hành Phật giáo, việc buông bỏ bản ngã đòi hỏi ta phải phá vỡ các sự bám víu, giống như “cắt bản ngã thành 84.000 mảnh.” Hành động phân tách bản ngã này không phải là một hành động tường minh mà là một hình ảnh ẩn dụ cho công việc tâm linh cần thiết để giải thoát ta khỏi những xu hướng ích kỷ của bản ngã. Ý tưởng là chỉ khi ta sẵn lòng từ bỏ sự bám víu vào những mong muốn cá nhân, bao gồm sự phù phiếm, tài sản, sức khỏe và các mối quan hệ, ta mới có thể đạt được sự chuyển hóa tâm linh thật sự.
Con đường đến sự giải thoát thật sự bao gồm việc tu dưỡng hành vi đạo đức (sīla), sự tập trung (samādhi) và trí tuệ (prajñā). Đây là những yếu tố thiết yếu của thiền định và chánh niệm giúp ta dần dần phá vỡ bản ngã. Chính qua những thực hành này, ta có thể nhận ra rằng tâm thức, giống như mọi thứ, đều vô thường và không phải “của chúng ta.” Khi buông bỏ sự kiểm soát của bản ngã và chấp nhận tính vô thường của sự tồn tại, ta có thể trải nghiệm sự tự do và giác ngộ, dẫn đến việc tạo ra “xá lợi” theo nghĩa biểu tượng.
Buông Bỏ và Đạt Được Xá Lợi
Vì vậy, ý nghĩa thực sự của việc có xá lợi trong Phật giáo không phải là di vật thể xác của một cơ thể, mà là tinh hoa trí tuệ và lòng từ bi còn lại sau khi bản ngã bị “chết” hoặc vượt qua. “Chết” trong bối cảnh này có nghĩa là từ bỏ bản ngã, từ bỏ sự bám víu vào tất cả những điều định hình chúng ta – nhân cách, địa vị, tài sản, thậm chí cả bản sắc cá nhân của chúng ta.
Khi ta thật sự hiểu và thực hành nguyên lý này, ta có thể vượt qua đau khổ và đạt được sự yên bình mà xá lợi biểu trưng. Theo một nghĩa nào đó, thực hành tâm linh của chính chúng ta trở thành “xá lợi,” là sự thể hiện của trí tuệ và lòng từ bi nảy sinh từ cái chết của bản ngã. Đây là lý do tại sao Đức Phật và các bậc thánh giác ngộ khác được tôn kính – vì họ đã vượt qua bản ngã, và giáo lý cùng tinh hoa của họ tiếp tục hướng dẫn người khác, ngay cả sau khi họ qua đời.
Cái Chết Của Bản Ngã
Câu nói “Muốn có xá lợi, phải chết trước” cuối cùng đề cập đến thực hành tâm linh vượt qua bản ngã. Đây là lời kêu gọi mỗi chúng ta hãy kiểm tra những sự bám víu của mình và dần dần buông bỏ những ảo tưởng trói buộc chúng ta. Chỉ khi nào ta giải thoát được khỏi sự thống trị của bản ngã, ta mới thật sự trải nghiệm trí tuệ và lòng từ bi nằm ở cốt lõi của Phật giáo. Cái “chết” này không phải là sự kết thúc mà là một khởi đầu mới – một sự chuyển hóa dẫn đến sự giải thoát, hòa bình và giác ngộ.
Bài viết được biên soạn theo pháp thoại của thầy Toại Khanh